iPad Air phiên bản 2019 được chính thức ra mắt vào khoảng đầu năm 2019 sau khoảng thời gian nhà sản xuất Apple “tạm ngưng” tung ra thị trường chiếc Tablet này. Siêu phẩm iPad Air phiên bản 2019 này hoàn toàn gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng khi được Apple nâng cấp rất nhiều công nghệ cũng như là kích thước của siêu phẩm.
ALL VERSIONS
A2153
A2123
A2152
Also known as Apple iPad Air 3, iPad Air (3rd generation)
Wi-Fi + Cellular & GPS: A2153, A2123 (Global); A2154 (China)
Wi-Fi only, w/o GPS: A2152 (Global)
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA / LTE |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G bands |
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(1700/2100), 71(600) – A2153 |
|
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(1700/2100) – A2123 |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps |
Ra mắt |
Announced |
2019, March |
Status |
Available. Released 2019, March |
Thân máy |
Kích Thước |
250.6 x 174.1 x 6.1 mm (9.87 x 6.85 x 0.24 in) |
Khối Lượng |
456 g (Wi-Fi) / 464 g (3G/LTE) (1.01 lb) |
SIM |
Nano-SIM, Electronic SIM card (eSIM) |
|
Stylus support |
Màn hình |
Công nghệ |
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
10.5 inches, 341.4 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
1668 x 2224 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density) |
Kính bảo vệ |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
|
DCI-P3
True-tone |
Nền tảng |
OS |
iOS 12.1.3 |
Chipset |
Apple A12 Bionic (7 nm) |
CPU |
Hexa-core (2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest) |
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
No |
Bộ nhớ trong |
64/256 GB, 3 GB RAM |
Camera chính |
Single |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12m, AF |
Tính năng |
HDR |
Video |
1080p@30fps |
Camera phụ |
Single |
7 MP, f/2.2, 31mm (standard) |
Tính năng |
HDR |
Video |
1080p@30fps |
Âm thanh |
Loudspeaker |
Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack |
Yes |
|
Active noise cancellation with dedicated mic |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) |
Radio |
No |
USB |
2.0, proprietary reversible connector |
Tính năng |
Cảm biến |
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
|
Siri natural language commands and dictation |
Pin |
|
Non-removable Li-Po 8134 mAh battery (30.8 Wh) |
Talk time |
Up to 10 h (multimedia) |
Khác |
Màu sắc |
Space Gray, Silver, Gold |
Models |
A2153, A2123, A2154, A2152 |
Price |
About 550 EUR |
Comments are closed.