iPad được nhà sản xuất cho ra mắt vào đầu năm 2010. Đây được xem là 1 siêu phẩm tạo ra khái niệm mới mẻ giữa smartphone và tablet. iPad có màn hình chạm đa điểm sử dụng đèn led chiếu sáng 9.7 inch, bộ nhớ từ 16 tới 64 GB, đèn flash, BlueTooth 2.1.
Also known as Apple iPad Wi-Fi Early 2010
Kết nối |
Công nghệ |
No cellular connectivity |
2G bands |
N/A |
GPRS |
No |
EDGE |
No |
Ra mắt |
Announced |
2010, January. Released 2010, March |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
242.8 x 189.7 x 13.4 mm (9.56 x 7.47 x 0.53 in) |
Khối Lượng |
680 g (1.50 lb) |
SIM |
No |
Màn hình |
Công nghệ |
LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
9.7 inches, 291.4 cm2 (~63.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
768 x 1024 pixels, 4:3 ratio (~132 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
Kính bảo vệ |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Nền tảng |
OS |
iOS 4, upgradable to iOS 5.1.1 |
Chipset |
Apple A4 (45 nm) |
CPU |
1.0 GHz Cortex-A8 |
GPU |
PowerVR SGX535 |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
No |
Bộ nhớ trong |
16/32/64 GB, 256 MB RAM |
Âm thanh |
Alert types |
N/A |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
Yes |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
Bluetooth |
2.1, A2DP, EDR |
GPS |
No |
Radio |
No |
USB |
2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer |
Tin nhắn |
iMessage, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
HTML (Safari) |
|
– MP3/WAV player
– MP4/H.264 player
– Document viewer |
Pin |
|
Non-removable Li-Po 6600 mAh battery (24.8 Wh) |
Khác |
Màu sắc |
Silver |
Price |
About 310 EUR |
Tests |
Màn hình |
Contrast ratio: 776:1 (nominal) |
Comments are closed.