Được cho ra mắt vào giữa năm 2009, iPhone 3G là siêu phẩm tiếp theo mà Apple tung ra trên thị trường smartphone. iPhone 3G được trang bị camera mà người dùng có thể chạm vào màn hình để xác định điểm lấy nét, ngoài ra chiếc máy này còn được tích hợp la bàn để sử dụng với phần mềm bản đồ Google Maps.
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ |
HSPA |
GPRS |
Yes |
EDGE |
Yes |
Ra mắt |
Announced |
2008, June. Released 2008, July |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
115.5 x 62.1 x 12.3 mm (4.55 x 2.44 x 0.48 in) |
Khối Lượng |
133 g (4.69 oz) |
SIM |
Mini-SIM |
Màn hình |
Công nghệ |
TFT capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
Kính bảo vệ |
Corning Gorilla Glass, oleophobic coating |
Nền tảng |
OS |
iOS, upgradable to iOS 4.2.1 |
CPU |
412 MHz ARM 11 |
GPU |
PowerVR MBX |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
No |
Bộ nhớ trong |
8/16 GB, 128 MB RAM |
Camera chính |
Single |
2 MP |
Video |
No |
Âm thanh |
Alert types |
Vibration, proprietary ringtones |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
Yes |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11b/g |
Bluetooth |
2.0, A2DP (headset support only) |
GPS |
Yes, with A-GPS |
Radio |
No |
USB |
2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer, proximity |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS(threaded view), Email |
Trình duyệt |
HTML (Safari) |
|
– Audio/video player
– TV-out
– Organizer
– Document viewer
– Photo viewer
– Predictive text input |
Pin |
|
Non-removable Li-Ion battery |
Stand-by |
Up to 300 h |
Talk time |
Up to 10 h |
Music play |
Up to 24 h |
Khác |
Màu sắc |
Black(8/16 GB), White (16 GB) |
SAR |
0.52 W/kg (head) 1.29 W/kg (body) |
SAR EU |
0.56 W/kg (head) 0.23 W/kg (body) |
Price |
About 90 EUR |
Tests |
Loudspeaker |
Voice 66dB / Noise 62dB / Ring 71dB |
Audio quality |
Noise -89.9dB / Crosstalk -93.1dB |