Được cho ra mắt vào khoảng tháng 6 năm 2009, iPhone 3Gs mang thiết kế giống iPhone 3G tiền nhiệm nhưng được nâng cấp mạnh về tính năng. Cụ thể hơn, iPhone 3Gs được trang bị camera có độ phân giải 3 Megapixel, hỗ trợ tính năng tự động canh nét, có thể quay video VGA với tốc độ 30 khung hình/giây.
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ |
HSPA 7.2/0.384 Mbps |
GPRS |
Yes |
EDGE |
Yes |
Ra mắt |
Announced |
2009, June. Released 2009, June |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
115.5 x 62.1 x 12.3 mm (4.55 x 2.44 x 0.48 in) |
Khối Lượng |
135 g (4.76 oz) |
SIM |
Mini-SIM |
Màn hình |
Công nghệ |
TFT capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
Kính bảo vệ |
Corning Gorilla Glass, oleophobic coating |
Nền tảng |
OS |
iOS 3, upgradable to iOS 6.1.6 |
CPU |
600 MHz Cortex-A8 |
GPU |
PowerVR SGX535 |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
No |
Bộ nhớ trong |
8/16/32 GB, 256 MB RAM |
Camera chính |
Single |
3.15 MP, AF, f/2.8 |
Video |
480p@30fps |
Âm thanh |
Alert types |
Vibration, proprietary ringtones |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
Yes |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth |
2.1, A2DP (headset support only) |
GPS |
Yes, with A-GPS |
Radio |
No |
USB |
2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer, proximity, compass |
Tin nhắn |
iMessage, SMS(threaded view), MMS, Email |
Trình duyệt |
HTML (Safari) |
|
– iCloud cloud service
– Maps
– Organizer
– TV-out
– Audio/video player/editor
– Photo viewer/editor
– Voice command/dial
– Predictive text input |
Pin |
|
Non-removable Li-Ion battery |
Stand-by |
Up to 300 h |
Talk time |
Up to 12 h (2G) / Up to 5 h (3G) |
Music play |
Up to 30 h |
Khác |
Màu sắc |
Black, White |
SAR |
0.26 W/kg (head) 0.79 W/kg (body) |
SAR EU |
0.45 W/kg (head) 0.40 W/kg (body) |
Price |
About 110 EUR |
Tests |
Màn hình |
Contrast ratio: 201:1 (nominal) |
Camera |
Photo |
Loudspeaker |
Voice 69dB / Noise 69dB / Ring 71dB |
Audio quality |
Noise -92.1dB / Crosstalk -95.0dB |
Comments are closed.