
Asus PadFone E được chính thức ra mắt vào đầu năm 2014. đây là thiết bị thuộc phân khúc tầm trung giữa 2 dòng PadFone Mini và PadFone Infinity.
Asus Padfone E trang bị vi xử lý Snapdragon 400 4 nhân Cortex-A7 tốc độ 1.4GHz, 1GB dung lượng RAM, màn hình 4.7 inch 720p, chạy trên nền tảng Android 4.3 Jelly Bean. Camera máy với độ phân giải 13MP.
Kết nối | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Announced | 2014, January |
---|
Status | Available. Released 2014, March |
Thân máy | Kích Thước | 139.6 x 69.7 x 9.1 mm (5.50 x 2.74 x 0.36 in) |
---|
Khối Lượng | 126 g (4.44 oz) |
SIM | Dual SIM (dual stand-by) |
| – Padfone Station with 10.1 inches Super IPS display, 1280 x 720 pixels, 181.5 x 263.6 x 17.4 mm, 525.7 g, 5000 mAh battery. |
Màn hình | Công nghệ | Super IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm | Yes |
Kính bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean) |
---|
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ | microSD, up to 64 GB (dedicated slot) |
---|
Bộ nhớ trong | 1 GB RAM |
Camera phụ | Single | 1.2 MP |
---|
Video | 720p |
Âm thanh | Alert types | Vibration; MP3, WAV ringtones |
---|
Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| – Active noise cancellation with dedicated mic |
Cổng kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Tính năng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
---|
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
| – ASUS WebStorage (5 GB storage) – MP3/WAV/eAAC+ player – MP4/H.264 player – Document viewer – Photo viewer/editor – Voice memo/dial |
Pin | | Non-removable Li-Ion 1820 mAh battery |
---|
Stand-by | Up to 270 h (2G) / Up to 330 h (3G) |
Talk time | Up to 27 h (2G) / Up to 15 h (3G) |
Khác | Màu sắc | Black, White |
---|
Price | About 260 EUR |
Phản hồi bài viết