BlackBerry 4G LTE Playbook được cho ra mắt vào giữ năm 2012. Đây là 1 thiết bị Tablet đầu tiên mang thương hiệu BlackBerry với nhiều công nghệ vượt trội.
Tablet with no support for GSM voice communication, SMS, and MMS.
Kết nối | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | |
GPRS | Yes | |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Announced | 2011, February |
---|---|---|
Status | Discontinued |
Thân máy | Kích Thước | 194 x 130 x 10 mm (7.64 x 5.12 x 0.39 in) |
---|---|---|
Khối Lượng | 425 g (14.99 oz) | |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Công nghệ | TFT capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|---|
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~54.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) | |
Cảm ứng đa điểm | Yes |
Nền tảng | OS | BlackBerry Tablet OS |
---|---|---|
Chipset | TI OMAP 4430 | |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 | |
GPU | PowerVR SGX540 |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16/32/64 GB, 1 GB RAM |
Camera chính | Single | 5 MP, AF |
---|---|---|
Video | [email protected] |
Camera phụ | Single | 3 MP |
---|---|---|
Video |
Âm thanh | Alert types | Vibration; MP3, WAV ringtones |
---|---|---|
Loudspeaker | Yes, with stereo speakers | |
3.5mm jack | Yes |
Cổng kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR | |
GPS | No | |
Radio | No | |
USB | microUSB 2.0 |
Tính năng | Cảm biến | Accelerometer |
---|---|---|
Tin nhắn | Email, Push Email, IM | |
Trình duyệt | HTML, Adobe Flash | |
– Micro HDMI port – Document viewer – Media player MP3/WMA/AAC+ – Video player DivX/WMV/XviD/3gp – Organizer – Predictive text input |
Pin | Non-removable Li-Po 5300 mAh battery |
---|
Khác | Màu sắc | Black |
---|