.tr-toggle { display:none; }
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – Y520-U03, Y520-U33 |
|
HSDPA 900 / 2100 – Y520-U12, Y520-U22 |
Tốc độ |
HSPA 21.1/5.76 Mbps |
GPRS |
Yes |
EDGE |
Yes |
Ra mắt |
Announced |
2014, December |
Status |
Available. Released 2014, December |
Thân máy |
Kích Thước |
134.2 x 67 x 10.2 mm (5.28 x 2.64 x 0.40 in) |
Khối Lượng |
150 g (5.29 oz) |
SIM |
Micro-SIM |
Màn hình |
Công nghệ |
TFT capacitive touchscreen, 256K colors |
Kích thước |
4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
Nền tảng |
OS |
Android 4.4 (KitKat) |
Chipset |
Mediatek MT6572 (28 nm) |
CPU |
Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU |
Mali-400 |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
microSD, up to 32 GB (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong |
4 GB, 512 MB RAM |
Camera phụ |
Single |
VGA |
Video |
|
Âm thanh |
Alert types |
Vibration; MP3, WAV ringtones |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
Yes |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth |
4.0, A2DP |
GPS |
Yes, with A-GPS |
Radio |
FM radio |
USB |
microUSB 2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
HTML |
|
– MP3/WAV/eAAC+ player
– MP4/H.264 player
– Photo/video editor
– Document viewer |
Pin |
|
Removable Li-Ion 1750 mAh battery |
Khác |
Màu sắc |
Black, White, Blue, Pink |
Price |
About 80 EUR |