
Huawei Watch GT được cho ra mắt vào tháng 10 năm 2018. Siêu phẩm đồng hồ thông minh này đánh dấu sự phát triển hệ điều hành riêng biệt nhà sản xuất này.
Kết nối | Công nghệ | No cellular connectivity |
---|
2G bands | N/A |
Tốc độ | No |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Announced | 2018, October |
---|
Status | Available. Released 2018, November |
Thân máy | Kích Thước | 46.5 x 46.5 x 10.6 mm (1.83 x 1.83 x 0.42 in) |
---|
Khối Lượng | 46 g (1.62 oz) |
Vật liệu | Stainless Steel frame, ceramic back |
SIM | No |
| – 50m waterproof |
Màn hình | Công nghệ | AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors |
---|
Kích thước | 1.39 inches, 12.5 cm2 (~57.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 454 x 454 pixels, 1:1 ratio (~326 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm | Yes |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ | No |
---|
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 128 MB, 16 MB RAM |
Âm thanh | Alert types | Vibration; MP3, WAV ringtones |
---|
Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Cổng kết nối | WLAN | No |
---|
Bluetooth | 4.2, LE, EDR |
GPS | Yes, with GLONASS, GALILEO |
Radio | No |
USB | No |
Tính năng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, heart rate, barometer, compass |
---|
Tin nhắn | Email, IM |
Trình duyệt | No |
Games | No |
Java | No |
| – MP3 player – Photo viewer – Voice dial/commands |
Pin | | Non-removable Li-Ion 420 mAh battery |
---|
Khác | Màu sắc | Black Stainless Steel, Stainless Steel |
---|
Price | About 200 EUR |
Phản hồi bài viết