LG G Pro Lite được cho ra mắt vào tháng 10/2013. G Pro Lite được xem là một bản sao cấu hình thấp của Optimus G Pro nhưng lại được bổ sung bút cảm ứng stylus. LG G Pro Lite sẽ được bán ra với 2 phiên bản 1 SIM và dual SIM và lên kệ ngay trong tháng này tại Nam Mỹ sau đó đến Nga, Trung Quốc, Ấn Độ và hàng loạt thị trường khác tại Trung Đông và châu Á.
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 |
3G bands |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ |
HSPA 7.2/5.76 Mbps |
GPRS |
Class 12 |
EDGE |
Class 12 |
Ra mắt |
Announced |
2013, October. Released 2013, November |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
150.2 x 76.9 x 9.4 mm (5.91 x 3.03 x 0.37 in) |
Khối Lượng |
161 g (5.68 oz) |
SIM |
Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
|
– Stylus |
Màn hình |
Công nghệ |
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Kích thước |
5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~200 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
Nền tảng |
OS |
Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chipset |
Mediatek MT6577 (40 nm) |
CPU |
Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU |
PowerVR SGX531 |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
microSD, up to 32 GB (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong |
8 GB, 1 GB RAM |
Camera chính |
Single |
8 MP, AF |
Tính năng |
LED flash, panorama |
Video |
720p@30fps |
Camera phụ |
Single |
1.3 MP |
Video |
|
Âm thanh |
Alert types |
Vibration; MP3, WAV ringtones |
Loudspeaker |
Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack |
Yes |
|
– Active noise cancellation with dedicated mic |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
3.0, A2DP |
GPS |
Yes, with A-GPS |
Infrared port |
Yes |
Radio |
FM radio |
USB |
microUSB 2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer, proximity, compass |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
HTML5 |
|
– MP4/H.264/WMV/DviX player
– MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+ player
– Photo viewer/editor
– Document viewer/editor
– Voice memo/dial/commands |
Pin |
|
Removable Li-Ion 3140 mAh battery |
Stand-by |
Up to 845 h |
Talk time |
Up to 14 h 30 min |
Khác |
Màu sắc |
White, Black |
SAR |
0.43 W/kg (head) 1.30 W/kg (body) |
SAR EU |
0.26 W/kg (head) 0.65 W/kg (body) |
Price |
About 240 EUR |
Comments are closed.