.tr-toggle { display:none; }
Kết nối |
Công nghệ |
GSM / HSPA |
2G bands |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G bands |
HSDPA 850 / 2100 |
Tốc độ |
HSPA 7.2/0.384 Mbps |
GPRS |
Yes |
EDGE |
Yes |
Ra mắt |
Announced |
2011 |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
107 x 60 x 19 mm (4.21 x 2.36 x 0.75 in) |
Khối Lượng |
98 g (3.46 oz) |
SIM |
Mini-SIM |
Màn hình |
Công nghệ |
TFT capacitive touchscreen, 256K colors |
Kích thước |
3.14 inches, 30.5 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~127 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Yes |
|
– TouchWiz UI
– Touch sensitive controls |
Nền tảng |
OS |
Android 2.3 (Gingerbread) |
CPU |
832 MHz ARMv6 |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
microSD, up to 32 GB (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong |
180 MB |
Camera chính |
Single |
3.15 MP, AF |
Video |
Yes |
Âm thanh |
Alert types |
Vibration; MP3, WAV ringtones |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
Yes |
Cổng kết nối |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Hotspot functionality |
Bluetooth |
3.0, A2DP |
GPS |
Yes, with A-GPS |
Radio |
Stereo FM radio, RDS |
USB |
microUSB 2.0 |
Tính năng |
Cảm biến |
Accelerometer, proximity, compass |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
– Digital TV
– MP4/WMV/H.264 player
– MP3/WAV/eAAC+ player
– Photo/video editor
– Quickoffice document viewer |
Pin |
|
Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
Khác |
Màu sắc |
Black/Silver |
SAR |
1.00 W/kg (head) 1.08 W/kg (body) |
SAR EU |
0.69 W/kg (head) |
Price |
About 180 EUR |
Comments are closed.