Vào thời điểm trong tháng 5 năm 2006, Samsung tiếp tục tung ra một sản phẩm khiến không ít tín đồ Samsung mong chờ. Thiết kế nhỏ gọn với khối lượng 76g, độ phân giải 128 x 160 pixels, kiểu dáng sang trọng đã thu hút sự chú ý của khách hàng.
Kết nối |
Công nghệ |
GSM |
2G bands |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS |
Class 10 |
EDGE |
No |
Ra mắt |
Announced |
2006, May |
Status |
Discontinued |
Thân máy |
Kích Thước |
86.2 x 43.9 x 19.7 mm (3.39 x 1.73 x 0.78 in) |
Khối Lượng |
76 g (2.68 oz) |
SIM |
Mini-SIM |
Màn hình |
Công nghệ |
TFT, 65K colors |
Kích thước |
|
Độ phân giải |
128 x 160 pixels, 8 lines |
|
– Embedded wallpapers |
Bộ nhớ |
Khe cắm thẻ |
No |
Phonebook |
1000 entries |
Call records |
20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong |
1.8 MB |
Âm thanh |
Alert types |
Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
Loudspeaker |
Yes |
3.5mm jack |
No |
Cổng kết nối |
WLAN |
No |
Bluetooth |
No |
GPS |
No |
Infrared port |
Yes |
Radio |
FM radio |
USB |
No |
Tính năng |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS |
Trình duyệt |
WAP 1.2 |
Games |
No |
Java |
Yes, MIDP 2.0 |
|
– Organizer
– Voice memo |
Pin |
|
Removable Li-Ion battery |
Khác |
Màu sắc |
Black |
SAR EU |
0.47 W/kg (head) |
Phản hồi bài viết