Xiaomi Mi 8 Lite được cho ra mắt vào tháng 10 năm 2018. Thiết bị này được xem là 1 dòng smartphone cao cấp đến từ nhà sản xuất.

Mi 8 Lite được trang bị màn hình 6.26 inch, sử dụng độ phân giải Full HD+ (2560 x 1080 pixel) và tỷ lệ khung hình 19:9 với thiết kế “màn hình tai thỏ”.

Also known as Xiaomi Mi 8 Youth (Mi 8X)

Kết nối Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA – China
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Global
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – China
4G bands LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) – Global
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) – China
Tốc độ HSPA, LTE-A
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Announced 2018, September
Status Available. Released 2018, September
Thân máy Kích Thước 156.4 x 75.8 x 7.5 mm (6.16 x 2.98 x 0.30 in)
Khối Lượng 169 g (5.96 oz)
Vật liệu Front/back glass, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Công nghệ IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~403 ppi density)
Cảm ứng đa điểm Yes
– MIUI
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo)
Chipset Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
CPU Octa-core (4×2.2 GHz Kryo 260 & 4×1.8 GHz Kryo 260)
GPU Adreno 512
Bộ nhớ Khe cắm thẻ microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
Bộ nhớ trong 64/128 GB, 4/6 GB RAM
Camera chính Dual 12 MP, f/1.9, 1/2.55″, 1.4m, dual pixel PDAF
5 MP, f/2.0, 1/5″, 1.12m, depth sensor
Tính năng LED flash, HDR, panorama
Video 2160p@30fps, 1080p@60/120fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera phụ Single 24 MP, 1/2.8″, 0.9m
Tính năng Auto HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Alert types Vibration; MP3, WAV ringtones
Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
– Active noise cancellation with dedicated mic
Cổng kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Radio No
USB Công nghệ-C 1.0 reversible connector
Tính năng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Tin nhắn SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt HTML5
– Fast battery charging (Quick Charge 3.0)
– MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player
– MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
– Photo/video editor
– Document viewer
Pin Non-removable Li-Po 3350 mAh battery
Khác Màu sắc Midnight Black, Aurora Blue, Twilight Gold (China only)
Price About 230 EUR
Tests Performance Basemark OS II: 2769 / Basemark OS II 2.0: 2338
Basemark X: 21269
Màn hình Contrast ratio: 1453 (nominal), 2.862 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loudspeaker Voice 67dB / Noise 77dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -35.4dB
Pin life
Endurance rating 77h

Comments are closed.